Mời các em cùng trả lời các câu hỏi sau. Các em chú ý đọc kỹ đề bài và chọn đáp án đúng nhất nhé.
>> Tiếp theo: Vòng thi số 4
#1 Chọn đáp án đúng: Paddies are for ……… growing.
#2 ……… time do you and your sister ….….. lunch?
#3 They grow rice in the paddies. They are …………..
#4 John always brushes his teeth before ………. to bed.
#5 Chọn từ có âm “a” phát âm khác với các từ còn lại:
#6 Hoàn thành câu sau: What’s is j_ _? – he’s a doctor.
#7 Hoàn thành câu sau: Febr_ _ry often has 28 days.
#8 Hoàn thành câu sau: What is your d_ _e of birth?- November eighth.
#9 Hoàn thành câu sau: What are those?- They’re arm_ _airs.
#10 Hoàn thành câu sau: Her child_ _n are at school now.
#11 Loại bỏ chữ cái thừa: BEASN
#12 Loại bỏ chữ cái thừa: HOTME
#13 Loại bỏ chữ cái thừa: MEAGL
#14 Loại bỏ chữ cái thừa: MOUKSE
#15 Loại bỏ chữ cái thừa: EANR