Chủ đề 9: Trò chơi và Thể thao
Game http://geim/: trò chơi
Sport /spɔ:t/: thể thao
Badminton /'bædmintən/: cầu lông
Soccer: bóng đá
Volleyball /´vɔli¸bɔ:l/: bóng chuyền
Basketball /'baskitbɔ:l/: bóng rổ
Hide and seek: trốn tìm
Tennis /'tenis/: tennis
Ping pong: bóng bàn
Swimming /´swimiη/: bơi lội
Golf /gɔlf/: đánh gôn
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đua xe đạp
Một số mẫu câu:
1. Do you like playing games? (Bạn có thích chơi trò chơi không?
2. She can play badminton very well. (Cô ấy chơi cầu lông rất giỏi.)
3. We often play basketball in the afternoon. (Chúng tớ thường chơi bóng rổ vào buổi chiều.)
4. Tennis is my favourite sport. (Tennis là môn thể thao yêu thích của tớ.)
5. We often play ping pong at school. (Chúng tớ chơi bóng bản ở trường.)
6. I like swimming very much. (Tớ rất thích bơi lội.)
7. He won the first place of the cycling last year. (Năm ngoái anh ấy đạt giải nhất trong cuộc đua xe đạp.)
8. Golf is an expensive sport. (Gôn là một môn thể thao đắt tiền.)
Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:
#1 Điền từ còn thiếu vào từ sau: SPO__T
#2 Điền từ còn thiếu vào từ sau: GAM__
#3 Điền từ còn thiếu vào từ sau: BAD__INTON
#4 Điền từ còn thiếu vào từ sau: GO__F
#5 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: VOLLESYBALL
#6 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: CYCOLING
#7 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: SWIMNMING
#8 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: PINHG PONG
#9 “Volleyball” có nghĩa là gì?
#10 “Soccer” có nghĩa là gì?
#11 “Badminton” có nghĩa là gì?
finish