Chủ đề 10: Rau củ quả
Apple /'æpl/: quả táo
Orange /ɒrɪndʒ/: quả cam
Banana /bə'nɑ:nə/: quả chuối
Grape /greɪp/: quả nho
Watermelon: dưa hấu
Mango /´mæηgou/: quả xoài
Fruit /fru:t/: trái cây, quả
Vegetable /ˈvɛdʒɪtəbəl/: rau, củ
Potato /pə'teitou/: khoai tây
Tomato /tə´ma:tou/: cà chua
Carrot /´kærət/: củ cà rốt
Onion /ˈʌnjən/: củ hành
Một số mẫu câu:
1. Apple is my favourite fruit. (Táo là loại quả yêu thích của tớ.)
2. Orange juice is good for health. (Nước cam tốt cho sức khỏe.)
3. Monkey likes banana. (Khỉ thích ăn chuối.)
4. There are many kinds of fruits. (Có rất nhiều loại hoa quả.)
5. I like eating potato. (Tớ thích ăn khoai tây.)
6. Tomato is red. (Quả cà chua có màu đỏ.)
7. Rabbit likes carrot. (Thỏ thích cà rốt.)
8. We should eat more vegetables. (Chúng ta nên ăn nhiều rau củ hơn.)
Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:
#1 “Banana” nghĩa là gì?
#2 “Apple” nghĩa là gì?
#3 “Quả xoài” là từ nào dưới đây?
#4 “Quả nho” là từ nào dưới đây?
#5 “Onion” là “củ hành” đúng hay sai?
#6 “tomato” là “củ khoai tây” đúng hay sai?
#7 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: VEGE__ABLE
#8 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: POT__TO
#9 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: ORA__GE
#10 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: BANAMNA
#11 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: TOMASTO
#12 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: GRAIPE
finish