Chủ đề 1: Gia đình của em

Một số mẫu câu:

1. My father is a doctor. (Bố của tớ là bác sĩ.)

2. My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tớ đang nấu ăn ở trong bếp.)

3. That is his grandfather. (Kia là ông của anh ấy.)

4. Our grandmother is 70 years old. (Bà của chúng tớ đã 70 tuổi rồi.)

5. This is my brother. (Đây là em trai của tớ. Em ấy 5 tuổi.)

6. Her sister is in grade 5. (Chị của cô ấy học lớp 5.)

7. My uncle lives in Hanoi. (Bác của tớ sống ở Hà Nội.)

8. Our aunt is a teacher. (Dì của chúng tớ là giáo viên.)

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 “Uncle” có nghĩa là gì?

#2 “Brother” có nghĩa là gì?

#3 “Father” có nghĩa là gì?

#4 “Bà” là từ nào dưới đây?

#5 “Mẹ” là từ nào dưới đây?

#6 “Chị, em gái” là từ nào dưới đây?

#7 “Aunt” là ai trong gia đình?

#8 “Grandfather” là ai trong gia đình?

#9 Hoàn thành từ sau: UN__LE

#10 Hoàn thành từ sau: GRANDF__THER

#11 Hoàn thành từ sau: __ISTER

#12 Hoàn thành từ sau: AU__T

#13 Hoàn thành từ sau: GR__NDMOTHER

#14 Hoàn thành từ sau: BRO__HER

#15 Hoàn thành từ sau: M__THER

finish

Close Menu