Chủ đề 11: Tình cảm, cảm xúc

Một số mẫu câu:

1. Today he is very happy. (Hôm nay anh ấy rất vui.)

2. That boy looks sad. (Cậu bé kia trông buồn thế.)

3. She was surprised with the present. (Cô ấy ngạc nhiên với món quà.)

4. I am very thirsty. (Tớ đang rất khát.)

 

5. Be careful! (Cẩn thận nhé.)

6. My classmates are friendly. (Bạn cùng lớp của tớ rất thân thiện.)

7. Our teacher is funny. (Thầy giáo của tớ rất vui tính.)

8. I am scared of spider. (Tớ rất sợ nhện.)

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 “Angry” nghĩa là gì?

#2 “Sad” nghĩa là gì?

#3 “Happy” nghĩa là gì?

#4 “careful” nghĩa là “cẩn thận” đúng hay sai?

#5 “bored” có nghĩa là “vui vẻ” đúng hay sai?

#6 “thirsty” có nghĩa là “đói” đúng hay sai?

#7 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: FUN__Y

#8 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: AN__RY

#9 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: FR__ENDLY

#10 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: CARE__UL

#11 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: BOPRED

#12 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: SCAREPD

#13 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: HARPPY

#14 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: SURPNRISED

finish

Close Menu