Chủ đề 7: Phương tiện giao thông

Một số mẫu câu:

1. My father drives car to work. (Bố tớ lái xe đi làm.)

2. He can ride a bike. (Anh ấy biết đi xe đạp.)

3. I have a toy train. (Tớ có một cái tàu hỏa đồ chơi.)

4. The truck carries a lot of things. (Xe tải chờ nhiều đồ.)

5. I go to Ho Chi Minh City by airplane. (Tớ đi Tp. HCM bằng máy bay.)

6. We go to school by bus. (Chúng tớ đi học bằng xe buýt.)

7. The fire engine is red. (Xe cứu hỏa màu đỏ.)

8. The ambulance comes from hospital. (Xe cứu thương đến từ bệnh viện.)

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: BI__E

#2 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: TRA__N

#3 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: TR__CK

#4 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: S__IP

#5 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: BOAGT

#6 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: BUSO

#7 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: HELIMCOPTER

#8 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: CARP

#9 “Fire engine” có nghĩa là gì?

#10 “Ambulance” có nghĩa là gì?

#11 “Ship” có nghĩa là gì?

#12 “Truck” là “xe tải” đúng hay sai?

#13 “motorbike” là “xe đạp” đúng hay sai?

#14 “helicopter” là “trực thăng” đúng hay sai?

finish

Close Menu