Chủ đề 6: Vật dụng trong nhà
Bedroom /´bed¸rum/: phòng ngủ
Living room: phòng khách
Bathroom /´ba:θ¸rum/: phòng tắm
Kitchen /´kitʃin/: bếp
Dining room: phòng ăn
Restroom: nhà vệ sinh
bed /bed/: cái giường
Table /'teibl/: cái bàn
Chair /tʃeə/: cái ghế
Fridge /fridʤ/: tủ lạnh
Sofa /´soufə/: ghế xôfa
House /haus/: ngôi nhà
Fan /fæn/: cái quạt
Air-conditioner: điều hòa
Door /dɔ:/: cửa ra vào
Window /'windəʊ/: cửa sổ
Một số mẫu câu:
1. My house has two bedrooms. (Nhà tớ có hai phòng ngủ.)
2. There is one living room in my house. (Nhà tớ có một phòng khách.)
3. Our kitchen is big. (Bếp nhà chúng tớ rộng lắm.)
4. My bed is pink. (Giường của tớ màu hồng.)
5. There are ten chairs in my class. (Lớp tớ có mười cái ghế.)
6. There are a lot of food in the fridge. (Có nhiều đồ ăn trong tủ lạnh.)
7. Turn on the fan please. (Bật quạt lên nhé.)
8. There is a cat on the window. (Có một chú mèo trên cửa sổ.)
Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:
#1 “Fan” có nghĩa là gì?
#2 “Fridge” có nghĩa là gì?
#3 “Window” có nghĩa là gì?
#4 “Door” là “cửa ra vào” đúng hay sai?
#5 “table” là “cái ghế” đúng hay sai?
#6 “chair” là “cái ghế” đúng hay sai?
#7 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: AIR-CON__ITIONER
#8 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: DI__ING ROOM
#9 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: B__DROOM
#10 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: LISVING ROOM
#11 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: KIPTCHEN
#12 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: BANTHROOM
finish