Chủ đề 5: Mô tả

Một số mẫu câu:

1. The cat has a long tail. (Con mèo có cái đuôi dài.)

2. That is a tall tree. (Kia là một cái cây rất cao.)

3. She is very pretty. (Cô ấy rất xinh đẹp.)

4. She has a new bike. (Cô ấy có một cái xe đạp mới.)

5. That is an old man. (Đó là một ông già.)

6. Today is a bad day. (Hôm nay là một ngày tồi tệ.)

7. You did a great job. (Bạn đã làm rất tuyệt.)

8. He is a good person. (Chú ấy là một người tốt.)

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: LOSNG

#2 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: NEWP

#3 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: YOURNG

#4 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: PRENTTY

#5 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: BE__UTIFUL

#6 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: OL__

#7 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: GREA__

#8 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: NI__E

#9 “Bad” có nghĩa là gì?

#10 “Tall” có nghĩa là gì?

#11 “Short” có nghĩa là gì?

finish

Close Menu