Chủ đề 4: Trường của em

Một số mẫu câu:

1. I have a pink schoolbag. (Tớ có một chiếc cặp sách màu hồng.)

2. There are some books on the table. (Có một vài cuốn sách ở trên bàn.)

3. How many crayons do you have? (Bạn có bao nhiêu cái bút chì màu?)

4. Write your name on this paper. (Viết tên của bạn lên tờ giấy này.)

 

5. That is my ruler. (Kia là cái thước kẻ của tớ.)

6. I have a yellow scissors. (Tớ có một cái kéo màu vàng.)

7. Her pencil is blue. (Bút chì của cô ấy màu xanh.)

8. I bring my lunch box to school every day. (Tôi mang hộp cơm trưa đi học.)

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: CR__YON

#2 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: PAPE__

#3 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: RUL__R

#4 Điền chữ cái còn thiếu vào từ sau: SC__SSORS

#5 “Paperclip” có nghĩa là gì?

#6 “Glue” có nghĩa là gì?

#7 “Crayon” có nghĩa là gì?

#8 “Pencil sharpener” là “cái gọt bút chì” đúng hay sai?

#9 “Lunch box” có nghĩa là “Hộp cơm tối” đúng hay sai?

#10 “Eraser” có nghĩa là “cục tẩy” đúng hay sai?

finish

Close Menu