Chủ đề 12: Nghề nghiệp

Một số mẫu câu:

1. What’s your job? (Bạn làm nghề gì?)

2. She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)

3. Doctor works in hospital. (Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.)

4. Nurse takes care of patients. (Y tá chăm sóc bệnh nhân.)

5. My father is an engineer. (Bố tôi là kỹ sư.)

6. His brother is a fire-fighter. (Anh cậu ấy là lính cứu hỏa.)

7. Mr. Minh is a pilot. (Chú Minh là phi công.)

8. We are students. (Chúng tớ là học sinh.)

 

Bài luyện tập: Em hãy trả lời các câu hỏi sau để ôn lại những từ mới đã học nhé:

Results

#1 “Doctor” nghĩa là gì?

#2 “Policeman” nghĩa là gì?

#3 “Fire-fighter” nghĩa là gì?

#4 “Painter” nghĩa là “Họa sĩ” đúng hay sai?

#5 “Musician” có nghĩa là “Nhạc sĩ” đúng hay sai?

#6 “Pilot” có nghĩa là “Kỹ sư” đúng hay sai?

#7 Điền một chữ cái còn thiếu vào từ sau: NUR__E

#8 Điền một chữ cái còn thiếu vào từ sau: TEA__HER

#9 Điền một chữ cái còn thiếu vào từ sau: EN__INEER

#10 Điền một chữ cái còn thiếu vào từ sau: __AINTER

#11 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: DOPCTOR

#12 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: MUDSICIAN

#13 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: STUMDENT

#14 Loại bỏ một chữ cái thừa trong từ sau: PINLOT

finish

Close Menu